--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
copper colored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
copper colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper colored
+ Adjective
có màu đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper colored"
Những từ có chứa
"copper colored"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
vàng tây
khắc đồng
đồng
mâm
trống
chậu
Mường
chiêng
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
copper colored
:
có màu đồng
+
harm
:
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hạito do somebody harm làm hại aito keep out of harms way tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn